Diện tích xây dựng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc quyết định đến thiết kế tổng thể và tính thẩm mỹ của mỗi công trình. Đây là một yếu tố được cả người mua nhà và các đơn vị thi công đặc biệt quan tâm ngay từ những bước đầu tiên của quá trình xây dựng. Vậy diện tích xây dựng cụ thể là gì và cần lưu ý những điểm gì khi tính toán? Bài viết dưới đây của Maxhome sẽ cung cấp thông tin chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này cũng như các yếu tố liên quan để có những lựa chọn phù hợp nhất cho dự án của mình.
Diện tích xây dựng là gì?
Diện tích xây dựng là phần diện tích được phép thi công, được tính từ mép ngoài của tường bên này đến mép ngoài của tường bên kia trên khu đất. Diện tích này được quy định cụ thể trong giấy phép xây dựng và tuân thủ theo các quy hoạch đã được phê duyệt. Đơn vị đo lường của diện tích xây dựng thường là mét vuông (m²).
Cần lưu ý rằng, diện tích xây dựng không đồng nghĩa với diện tích sở hữu toàn bộ khu đất. Diện tích xây dựng phải tuân thủ các quy định về mật độ xây dựng và khoảng lùi, đảm bảo phù hợp với quy hoạch đô thị đã được phê duyệt. Việc nắm rõ các thông tin này sẽ giúp đảm bảo công trình của bạn tuân thủ đúng các quy định pháp luật và tối ưu hóa không gian xây dựng.
Cách tính diện tích xây dựng
Sau khi đã hiểu rõ khái niệm về diện tích xây dựng, bước tiếp theo là nắm vững cách tính diện tích này một cách chính xác. Dưới đây là các công thức tính diện tích xây dựng phổ biến:
- Diện tích móng: Tính bằng 50-75% diện tích của một sàn, tùy theo loại móng và được tính dựa trên đơn giá xây dựng phần thô.
- Diện tích sàn từng tầng: Tính bằng 100% diện tích phủ bì của tầng đó, hoặc bằng diện tích của sàn tầng trên kế tiếp.
- Diện tích bể nước, bể phốt: Tính bằng 60-75% diện tích mặt bằng của một sàn theo đơn giá xây dựng phần thô hoặc tính theo thể tích phủ bì của bể.
- Mái tôn: Tính bằng 75% diện tích mặt bằng sàn.
- Mái ngói (có trần giả bên dưới): Tính bằng 100% diện tích mặt sàn theo độ chéo của mái.
- Mái ngói (đổ sàn bê tông trước khi lợp ngói): Tính bằng 150% diện tích mặt sàn theo độ chéo của mái.
- Sân thượng có dàn lam bê tông hoặc sắt trang trí: Tính bằng 75% diện tích mặt bằng sàn.
- Sân thượng có mái che: Tính bằng 75% diện tích mặt bằng sàn.
- Sân thượng hoặc ban công không có mái che: Tính bằng 50% diện tích mặt bằng sàn.
- Lô gia: Tính bằng 100% diện tích của lô gia.
Việc áp dụng chính xác các công thức tính diện tích xây dựng không chỉ giúp chủ đầu tư kiểm soát tốt chi phí xây dựng mà còn đảm bảo công trình tuân thủ đúng các quy định kỹ thuật và thẩm mỹ.
Phân biệt diện tích xây dựng và diện tích sàn xây dựng
Diện tích xây dựng là tổng diện tích được phép thi công trên khu đất, tính từ mép ngoài của tường này đến mép ngoài của tường kia, bao gồm cả diện tích của các tầng, móng, mái và các khu vực phụ trợ như bể nước và bể phốt.
Diện tích sàn xây dựng trái ngược với diện tích xây dựng là tổng diện tích của các mặt sàn trong công trình. Điều này bao gồm diện tích của các tầng và các ban công, nhưng không tính diện tích của mái che. Diện tích sàn xây dựng thường được sử dụng để tính toán chi phí xây dựng và lập dự toán, đồng thời xác định không gian sử dụng thực tế trong công trình.
Việc phân biệt rõ ràng giữa diện tích xây dựng và diện tích sàn xây dựng rất quan trọng vì chúng có mục đích sử dụng khác nhau. Diện tích sàn xây dựng thường được dùng để tính toán tiền công xây dựng, trong khi diện tích xây dựng là cơ sở để lập dự toán chi phí và thực hiện quy hoạch công trình. Nếu không tính toán chính xác, có thể dẫn đến thiệt hại tài chính đáng kể cho chủ đầu tư.
Một số khái niệm diện tích khác trong xây dựng
Việc hiểu rõ các khái niệm về diện tích trong xây dựng là rất quan trọng để đảm bảo quá trình thiết kế và thi công diễn ra chính xác và hiệu quả. Dưới đây là một số khái niệm về diện tích thường gặp trong xây dựng, cùng với quy định và cách tính của từng loại. Hiểu biết này sẽ giúp xác định rõ ràng không gian và công năng của từng phần trong công trình, từ đó tối ưu hóa thiết kế và quản lý chi phí hiệu quả hơn.
- Diện tích ở: Là tổng diện tích của các phòng và khu vực sử dụng để ở, bao gồm phòng ngủ, phòng khách, các tủ âm tường, và diện tích phần dưới cầu thang được xây dựng trong căn phòng. Diện tích này giúp xác định không gian sống chính của căn nhà.
- Diện tích phòng: Là diện tích đo được giữa các mép tường trong cùng một tầng. Khái niệm này được áp dụng cho hầu hết các loại nhà như chung cư, biệt thự, nhà liền kề, nhà phố, và nhà cấp 4. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá không gian sử dụng của mỗi phòng.
- Diện tích sử dụng: Là tổng diện tích ở chính cộng với diện tích phụ. Diện tích sử dụng được tính theo quy định của Bộ Xây dựng và thường được đo bằng mét vuông (m²). Đây là diện tích thực tế mà cư dân có thể sử dụng trong căn hộ hoặc công trình.
- Diện tích sử dụng có mái: Là diện tích cần lợp mái, bao gồm các loại mái như mái cầu thang, giếng trời, mái tôn, mái bê tông, và mái ngói. Diện tích này được tính bằng 100% diện tích sàn của một tầng, đảm bảo tính toán đầy đủ các khu vực được che phủ.
- Diện tích tim tường: Là diện tích tính từ mép tường bao quanh ngôi nhà, tường phân chia các căn hộ, diện tích sàn có cột và hộp kỹ thuật nằm bên trong căn hộ. Diện tích tim tường thường được sử dụng để tính toán diện tích xây dựng cho các căn hộ chung cư, giúp xác định không gian xây dựng chính xác hơn.
- Diện tích thông thủy: Là diện tích sử dụng thực tế của căn hộ, được đo theo các khu vực mà nước có thể lan tỏa. Diện tích này bao gồm cả diện tích tường ngăn phòng, diện tích sàn có cột và hộp kỹ thuật bên trong căn hộ. Khi tính diện tích ban công, toàn bộ diện tích sàn được tính, nhưng nếu có phần diện tích tường chung, chỉ tính từ mép tường chung.
Trên đây là các thông tin mà Maxhome đã tổng hợp về khái niệm diện tích xây dựng, cách tính toán diện tích xây dựng, cũng như các loại diện tích khác trong lĩnh vực xây dựng. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn sẽ có thêm kiến thức cần thiết để thực hiện các phép tính chính xác và đưa ra những quyết định hợp lý cho ngôi nhà hoặc các công trình của mình. Những hiểu biết này sẽ hỗ trợ bạn trong việc tối ưu hóa thiết kế, quản lý chi phí, và đảm bảo công trình đạt yêu cầu về thẩm mỹ và chức năng.